Montrichardia arborescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Chi (genus) | Montrichardia |
Loài (species) | M. arborescens |
Danh pháp hai phần | |
Montrichardia arborescens (Schott)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Montrichardia arborescens là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được (L.) Schott mô tả khoa học đầu tiên năm 1854.[3]