Moutabea guianensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Polygalaceae |
Chi (genus) | Moutabea |
Loài (species) | M. guianensis |
Danh pháp hai phần | |
Moutabea guianensis Aubl., 1775 |
Moutabea guianensis là một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae. Loài này được Aubl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1775.[1]