Muehlbergella oweriana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Campanulaceae |
Chi (genus) | Muehlbergella |
Loài (species) | M. oweriana |
Danh pháp hai phần | |
Muehlbergella oweriana (Rupr.) Feer, 1890 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Edraianthus owerinianus |
Muehlbergella oweriana là loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông. Loài này được (Rupr.) Feer mô tả khoa học đầu tiên năm 1890.[1]