Myosotis sylvatica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Chưa đặt |
Họ (familia) | Boraginaceae |
Chi (genus) | Myosotis |
Loài (species) | M. sylvatica |
Danh pháp hai phần | |
Myosotis sylvatica Ehrh. ex Hoffm., 1791 |
Myosotis sylvatica là loài thực vật có hoa trong họ Mồ hôi. Loài này được Ehrh. ex Hoffm. mô tả khoa học đầu tiên năm 1791.[1]