Nabokovia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Lycaenidae |
Phân họ (subfamilia) | Polyommatinae |
Tông (tribus) | Polyommatini |
Chi (genus) | Nabokovia Hemming, 1960 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pseudothecla Nabokov, 1945 (không Strand, 1910: chiếm chỗ trước) |
Nabokovia là một chi bướm, được Arthus Francis Hemming đặt tên năm 1960 để vinh danh Vladimir Nabokov, một nhà văn Nga nhưng đã dành nhiều thời gian để nghiên cứu phân họ Polyommatinae trong họ Lycaenidae.[1]
Chi này chứa các loài bướm sau:
NCBI còn công nhận loài Nabokovia cuzquenha Bálint & Lamas, 1979[3].