Nagurus cristatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Trachelipodidae |
Chi (genus) | Nagurus |
Loài (species) | N. cristatus |
Danh pháp hai phần | |
Nagurus cristatus (Dollfus, 1889A) |
Nagurus cristatus là một loài chân đều trong họ Trachelipodidae. Loài này được Dollfus miêu tả khoa học năm 1889.[1]