Najas marina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Hydrocharitaceae |
Chi (genus) | Najas |
Loài (species) | N. marina |
Danh pháp hai phần | |
Najas marina L., 1753 |
Najas marina là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]