Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nakamachi Kosuke | ||
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1985 | ||
Nơi sinh | Chūō-ku, Saitama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,74 m (5 ft 8+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Yokohama F. Marinos | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | Trường Trung học Takasaki | ||
2008–2009 | Đại học Keio | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2007 | Shonan Bellmare | 66 | (2) |
2010–2011 | Avispa Fukuoka | 59 | (12) |
2012– | Yokohama F. Marinos | 143 | (12) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 1 năm 2018 |
Nakamachi Kosuke (中町 公祐 Nakamachi Kōsuke , sinh ngày 1 tháng 9 năm 1985 ở Saitama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Yokohama F. Marinos.[1]
Sau khi là á quân cho giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của J2 năm 2010 khi thi đấu cho Avispa Fukuoka, anh trở thành đội trưởng cho câu lạc bộ lúc đội bóng trở lại J1 năm 2011.
Cập nhật đến ngày 2 tháng 1 năm 2018.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2004 | Shonan Bellmare | J2 | 11 | 0 | 3 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
2005 | 12 | 1 | 0 | 0 | - | - | 12 | 1 | ||||
2006 | 34 | 1 | 0 | 0 | - | - | 34 | 1 | ||||
2007 | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||||
Tổng | 66 | 2 | 3 | 0 | - | - | 69 | 2 | ||||
2010 | Avispa Fukuoka | J2 | 35 | 10 | 3 | 1 | - | - | 38 | 11 | ||
2011 | J1 | 24 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | - | 27 | 3 | ||
Tổng | 59 | 12 | 5 | 2 | 1 | 0 | - | 65 | 14 | |||
2012 | Yokohama F. Marinos | J1 | 20 | 1 | 4 | 1 | 3 | 0 | - | 27 | 2 | |
2013 | 33 | 1 | 5 | 0 | 10 | 1 | – | 48 | 2 | |||
2014 | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | 30 | 2 | ||
2015 | 14 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | – | 17 | 2 | |||
2016 | 31 | 6 | 3 | 2 | 4 | 0 | – | 38 | 8 | |||
2017 | 22 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | – | 27 | 2 | |||
2018 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
Tổng | 143 | 12 | 15 | 3 | 23 | 2 | 6 | 1 | 187 | 18 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 268 | 26 | 23 | 5 | 24 | 2 | 6 | 1 | 321 | 34 |