Nanaloricus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Loricifera |
Bộ: | Nanaloricida |
Họ: | Nanaloricidae |
Chi: | Nanaloricus Kristensen 1983 |
Loài điển hình | |
Nanaloricus mysticus Kristensen 1983 | |
Species | |
|
Nanaloricus là một chi của ngành Loricifera, nó là loài đầu tiên được mô tả.[1]