Nastus borbonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Nastus |
Loài (species) | N. borbonicus |
Danh pháp hai phần | |
Nastus borbonicus J.F.Gmel. |
Nastus borbonicus là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được J.F.Gmel. mô tả khoa học đầu tiên năm 1791.[1]