Neaveia lamborni | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Lycaenidae |
Chi (genus) | Neaveia Druce, 1910 |
Loài (species) | N. lamborni |
Danh pháp hai phần | |
Neaveia lamborni Druce, 1910[1] |
Neaveia là một chi bướm ngày thuộc họ Lycaenidae.