Neckera imbricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hypnales |
Họ (familia) | Neckeraceae |
Chi (genus) | Neckera |
Loài (species) | N. imbricata |
Danh pháp hai phần | |
Neckera imbricata (P. Beauv.) Schwägr., 1826 |
Neckera imbricata là một loài rêu trong họ Neckeraceae. Loài này được (P. Beauv.) Schwägr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1826.[1]