Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 20 tháng 5 năm 1912 | ||
Nơi sinh | Trieste, đế quốc Áo-Hung | ||
Ngày mất | 20 tháng 2 năm 1979 | (66 tuổi)||
Nơi mất | Trieste, Italia | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1927-1930 | Triestina | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1930–1937 | Triestina | 232 | (66) |
1937–1940 | Napoli | 52 | (7) |
1940–1942 | Padova | 47 | (14) |
1942–1943 | 94° Reparto Distretto Trieste | - | (-) |
1943–1944 | Libertas Trieste | 14 | (1) |
1944–1945 | Padova | - | (-) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1934 | Italia | 1 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1947–1950 | Triestina | ||
1950–1953 | Treviso | ||
1953–1954 | Triestina | ||
1954–1961 | Padova | ||
1961–1963 | A.C. Milan | ||
1963–1967 | Torino | ||
1967–1973 | A.C. Milan | ||
1974–1975 | Fiorentina | ||
1977 | A.C. Milan | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nereo Rocco (20 tháng 5 năm 1912 – 20 tháng 2 năm 1979) là cựu cầu thủ và huấn luyện viên người Italia. Được coi là một trong những huấn luyện viên vĩ đại nhất lịch sử bóng đá,[1] ông đặc biệt thành công khi dẫn dắt hàng loạt câu lạc bộ Italia, đặc biệt giành được nhiều danh hiệu quốc nội và quốc tế với A.C. Milan và là một trong những người đặt nền móng cho trường phái catenaccio lừng danh của đất nước này.[2]
Bản mẫu:Huấn luyện viên Torino F.C. Bản mẫu:Huấn luyện viên ACF Fiorentina