Neyraudia curvipes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Neyraudia |
Loài (species) | N. curvipes |
Danh pháp hai phần | |
Neyraudia curvipes Ohwi |
Neyraudia curvipes là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Ohwi mô tả khoa học đầu tiên năm 1947.[1]