Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nogami Yuki | ||
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1991 | ||
Nơi sinh | Suginami, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sanfrecce Hiroshima | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | Toin University of Yokohama | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
Yokohama FC | 130 | (6) | |
Sanfrecce Hiroshima | 28 | (0) | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Nogami Yuki (野上 結貴 Nogami Yūki , sinh ngày 20 tháng 4 năm 1991) là một hậu vệ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ tại J1 League Sanfrecce Hiroshima.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2012 | Yokohama FC | J2 League | 3 | 0 | – | – | 3 | 0 | ||
2013 | 41 | 1 | 0 | 0 | – | 41 | 1 | |||
2014 | 41 | 5 | 1 | 0 | – | 42 | 5 | |||
2015 | 37 | 0 | 2 | 0 | – | 39 | 0 | |||
2016 | 8 | 0 | – | – | 8 | 0 | ||||
Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 8 | 1 | |
2017 | 24 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 32 | 0 | ||
Tổng | 158 | 6 | 7 | 0 | 8 | 1 | 173 | 7 |
|tiêu đề=
tại ký tự số 1 (trợ giúp)