Nyainrong གཉན་རོང་རྫོང་ 聂荣县 Niếp Vinh huyện | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí Nyainrong (đỏ) tại Nagqu (vàng) và Tây Tạng | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Nagqu (Na Khúc) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 14.540 km2 (5,610 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 30,000 (2.003) |
• Mật độ | 2,1/km2 (5/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Nyainrong (Bản mẫu:BO; tiếng Trung: 聂荣县; bính âm: Nièróng Xiàn, Hán Việt: Niếp Vinh huyện) là một huyện của địa khu Nagqu (Na Khúc), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc.
Tên | Tiếng Tạng | Wylie | Tiếng Hán | Bính âm | Hán Việt |
---|---|---|---|---|---|
Tagdzong | ལྟག་རྫོང | ltag rdzong | 大众镇 | Dàzhòng Zhēn | Đại Chúng trấn |
Serchen | གསེར་ཆེན | gser chen | 色庆乡 | Sèqìng Xiàng | Sắc Khánh hương |
Nyima | ཉི་མ | nyi ma | 尼玛乡 | Nímǎ Xiàng | Ni Mã hương |
Damxung | འདམ་གཤུང | 'dam gshung | 当木江乡 | Dāngmùjiāng Xiàng | Đang Mộc Giang |
Thradam | ཁྲ་འདམ | khra 'dam | 查当乡 | Chádāng Xiàng | Tra Đang hương |
Throlung | ཁྲོ་ལུང | khro lung | 桑荣乡 | Sāngróng Xiàng | Tang Vinh hương |
Shagchu | ཤག་ཆུ | shag chu | 下曲乡 | Xiàqǔ Xiàng | Hạ Khúc hương |
Beshung | བེ་གཞུང | be gzhung | 白雄乡 | Báixióng Xiàng | Bạch Hùng hương |
Sogshung | སོག་གཞུང | sog gzhung | 索雄乡 | Suǒxióng Xiàng | Tác Hùng hương |
Yuchog | གཡུ་མཆོག | g.yu mchog | 永曲乡 | Yǒngqǔ Xiàng | Vĩnh Khúc hương |