Octomeria nana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Octomeria |
Loài (species) | O. nana |
Danh pháp hai phần | |
Octomeria nana C.Schweinf., Bot. Mus. Leafl. 19: 211, 1961 |
Octomeria nana là loài trong chi Octomeria. Chúng được tìm thấy ở Venezuela[1].