Odontosoria decomposita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Lindsaeaceae |
Chi (genus) | Odontosoria |
Loài (species) | O. decomposita |
Danh pháp hai phần | |
Odontosoria decomposita Baker C. Chr., 1906 |
Odontosoria decomposita là một loài dương xỉ trong họ Lindsaeaceae. Loài này được Baker C. Chr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1906.[1]