Oristano | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Oristano | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Oristano ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Sardinia |
Tỉnh lỵ | Oristano |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Pasquale Onida |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3,040 km2 (1,170 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 167,971 |
• Mật độ | 55/km2 (140/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 09020, 09070–09086, 09088–09099, 09170 |
Mã điện thoại | 0758, 0783, 0785, 0885 |
Mã ISO 3166 | IT-OR |
Đơn vị hành chính | 88 |
Biển số xe | OR |
ISTAT | 095 |
Oristano (tiếng Ý: Provincia di Oristano, tiếng Sardegna: Provìntzia de Aristanis) là một tỉnh ở vùng đảo tự trị Sardinia ở Ý. Tỉnh lỵ là thành phố Oristano.
Tỉnh này có diện tích 3.040 km², tổng dân số là 167.971 người (năm 2001). Có 88 đô thị trong tỉnh này [1] Lưu trữ 2007-08-07 tại Wayback Machine). Tại thời điểm tháng 6 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Oristano | 32.821 |
Terralba | 10.309 |
Cabras | 8.860 |
Marrubiu | 5.023 |
Ghilarza | 4.629 |
Mogoro | 4.623 |
Santa Giusta | 4.622 |
Arborea | 3.992 |
Samugheo | 3.407 |
Uras | 3.081 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Oristano (tỉnh). |