Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Orthodontium lineare | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Bryidae |
Bộ (ordo) | Bryales |
Họ (familia) | Bryaceae |
Chi (genus) | Orthodontium |
Loài (species) | O. lineare |
Danh pháp hai phần | |
Orthodontium lineare Schwaegrichen, 1827 |
Orthodontium lineare là một loài Rêu trong họ Bryaceae. Loài này được Schwägr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]