Osmoderma eremita | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Osmoderma |
Loài (species) | O. eremita |
Danh pháp hai phần | |
Osmoderma eremita (Scopoli, 1763[2]) |
Osmoderma eremita, còn được gọi là Bọ da Nga,[3] là một loài bọ cánh cứng châu Âu trong họ Scarabaeidae family. Con trưởng thành thường có chiều dài 28 đến 32 mm.[4]
O. eremita có thể tìm thấy ở nhiều nơi tại châu Âu, kể cả ở Vương quốc Anh, Iceland, Ireland, Malta, Bồ Đào Nha, và San Marino.[5]