Osmunda herbacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Osmundales |
Họ (familia) | Osmundaceae |
Chi (genus) | Osmunda |
Loài (species) | O. herbacea |
Danh pháp hai phần | |
Osmunda herbacea Copel. |
Osmunda herbacea là một loài dương xỉ trong họ Osmundaceae. Loài này được Copel. mô tả khoa học đầu tiên năm 1929.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.