Ostericum sieboldii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Ostericum |
Loài (species) | O. sieboldii |
Danh pháp hai phần | |
Ostericum sieboldii (Miq.) Nakai |
Ostericum sieboldii là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được (Miq.) Nakai mô tả khoa học đầu tiên năm 1942.[1]