Otatea fimbriata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Otatea |
Loài (species) | O. fimbriata |
Danh pháp hai phần | |
Otatea fimbriata Soderstr. |
Otatea fimbriata là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Soderstr. mô tả khoa học đầu tiên năm 1983.[1]