Pabianice | |
---|---|
Zamkowa Street | |
Country | Ba Lan |
Voivodeship | Łódź |
County | Pabianice County |
Gmina | Pabianice (urban gmina) |
Established | before 10th century |
Town rights | 1297 |
Chính quyền | |
• Mayor | Grzegorz Mackiewicz |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,99 km2 (1,274 mi2) |
Độ cao cực đại | 203 m (666 ft) |
Độ cao cực tiểu | 174 m (571 ft) |
Dân số (ngày 31 tháng 12 năm 2018) | |
• Tổng cộng | 65.283 Giảm[1] |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Postal code | 95–200 |
Thành phố kết nghĩa | Plauen, Rokiškis, Kerepes |
Car plates | EPA |
Trang web | http://www.um.pabianice.pl |
Pabianice là một thị trấn thuộc hạt Pabianice, tỉnh Łódź, miền trung Ba Lan (cách Łódź khoảng 10 km về phía tây nam). Thị trấn có diện tích 32,99 km, trong đó: đất nông nghiệp chiếm 53% và rừng chiếm 9%. Tính từ ngày 31 tháng 12 năm 2018, dân số của thị trấn là 65.283 người với mật độ 1.984 người/km. Đây là một trong ba thị trấn lớn nhất trong tỉnh Łódź.
Các khu vực lân cận: gmina Dobroń, gmina Ksawerów, miasto Łódź, gmina Pabianice, gmina Rzgów.
Trong vài năm trở lại đây, cơ sở hạ tầng của thị trấn Pabianice được cải thiện rất nhiều. Vào tháng 5 năm 2012, thị trấn khai trương đường cao tốc S14 và tuyến đường cao tốc S8 đến Warsaw cũng sắp được đưa vào hoạt động.
Gần Pabianice có Sân bay quốc tế: Łódź Władysław Reymont Airport, cách thị trấn khoảng 11 km.
Hệ thống giao thông công cộng ở Pabianice gồm có: xe buýt, xe điện, tuyến đường sắt Łódzka Kolej Aglomeracyjna được khai trương vào năm 2013 [3] và PKP Przewozy Regionalne. Ngoài ra, còn có một số tuyến xe buýt ngoại ô được điều hành bởi các nhà khai thác tư nhân. Hiện tại, Công ty Miejskie Przingsiębiorstwo Komunikacyjne (Công ty Vận tải Thành phố) điều hành tuyến xe buýt số 41 từ thị trấn Pabianice đến thành phố Łódź.
Dân số của Pabianice đang có chiều hướng giảm dần. Từ năm 2002 đến 2016, nó đã giảm từ 72.444 người xuống còn 66.265 người (giảm khoảng 400 người mỗi năm). [4]
Theo dữ liệu năm 2009, [5] thu nhập bình quân đầu người của thị trấn ở mức 1.844,96 PLN. Theo thống kê từ tháng 10 năm 2011, [6] tỷ lệ thất nghiệp trung bình ở Pabianice là 15,6%.
Câu lạc bộ | Thể thao | Thành lập | Mùa giải | Địa điểm | Huân luyện viên trưởng |
---|---|---|---|---|---|
Trường ngôn ngữ Pabianice[2] | Bóng rổ | 1946 | Giải hạng nhất | MOSiR, ul. Grota-Roweckiego 3, Pabianice | Sylwia Wlaźlak |
Włókniarz Pabianice | Bóng đá | 1946 | Łódzka Klasa Okręgowa | MOSiR, ul. Grota-Roweckiego 3, Pabianice | Jacek Włodarczewski |
PTC Pabianice | Bóng đá | 1906 | Łódzka Klasa Okręgowa | Sân vận động, ul. Stefanii Sempołowskiej 6, Pabianice | Jan Rykała |