Pachycereus pringlei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Chi (genus) | Pachycereus |
Loài (species) | P. pringlei |
Danh pháp hai phần | |
Pachycereus pringlei (S.Watson) Britton & Rose[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cereus pringlei S.Watson[2] |
Pachycereus pringlei là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được (S.Watson) Britton & Rose mô tả khoa học đầu tiên năm 1909.[3]