Pachypodium rosulatum | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Pachypodium |
Loài (species) | P. rosulatum |
Danh pháp hai phần | |
Pachypodium rosulatum Baker, 1882 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pachypodium rosulatum là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1882.[1]