Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1850 1860 1870 1880 1890 1900 1910 |
Năm: | 1879 1880 1881 1882 1883 1884 1885 |
Lịch Gregory | 1882 MDCCCLXXXII |
Ab urbe condita | 2635 |
Năm niên hiệu Anh | 45 Vict. 1 – 46 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1331 ԹՎ ՌՅԼԱ |
Lịch Assyria | 6632 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1938–1939 |
- Shaka Samvat | 1804–1805 |
- Kali Yuga | 4983–4984 |
Lịch Bahá’í | 38–39 |
Lịch Bengal | 1289 |
Lịch Berber | 2832 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 4578 hoặc 4518 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 4579 hoặc 4519 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1598–1599 |
Lịch Dân Quốc | 30 trước Dân Quốc 民前30年 |
Lịch Do Thái | 5642–5643 |
Lịch Đông La Mã | 7390–7391 |
Lịch Ethiopia | 1874–1875 |
Lịch Holocen | 11882 |
Lịch Hồi giáo | 1299–1300 |
Lịch Igbo | 882–883 |
Lịch Iran | 1260–1261 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1244 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 15 (明治15年) |
Phật lịch | 2426 |
Dương lịch Thái | 2425 |
Lịch Triều Tiên | 4215 |
Năm 1882 (Số La Mã) là một năm thường bắt đầu vào Chủ nhật (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 6 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).