Paracerceis sculpta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Sphaeromatidae |
Chi (genus) | Paracerceis |
Loài (species) | P. sculpta |
Danh pháp hai phần | |
Paracerceis sculpta Holmes, 1904 |
Paracerceis sculpta là một loài chân đều trong họ Sphaeromatidae. Loài này được Holmes miêu tả khoa học năm 1904.[1]