Parajubaea torallyi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Parajubaea |
Loài (species) | P. torallyi |
Danh pháp hai phần | |
Parajubaea torallyi (Mart.) Burret | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Parajubaea torallyi là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Mart.) Burret mô tả khoa học đầu tiên năm 1930.[2]