Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Parotis
Parotis
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Arthropoda
Lớp:
Insecta
Bộ:
Lepidoptera
Họ:
Crambidae
Phân họ:
Spilomelinae
Chi:
Parotis
Hübner
, 1831
[
1
]
Các đồng nghĩa
Cenocnemis
Warren, 1896
Chloauges
Lederer, 1863
Enchocnemidia
Lederer, 1863
Pachyarches
Lederer, 1863
Parotis
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Crambidae
.
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Parotis amboinalis
(Swinhoe, 1906)
Parotis angustalis
(Snellen, 1895)
Parotis ankaratralis
Marion, 1954
Parotis arachnealis
(Walker, 1859)
Parotis athysanota
(Hampson, 1912)
Parotis atlitalis
(Walker, 1859)
Parotis baldersalis
(Walker, 1859)
Parotis bracata
(E. Hering, 1901)
Parotis brunneomarginalis
(Kenrick, 1907)
Parotis chlorochroalis
(Hampson, 1912)
Parotis confinis
(Hampson, 1899)
Parotis costulalis
(Strand, 1912)
Parotis egaealis
(Walker, 1859)
Parotis fallacialis
(Snellen, 1890)
Parotis fasciculata
(Aurivillius, 1910)
(from Tanzania)
Parotis impia
(Meyrick, 1934)
(from Congo & Zimbabwe)
Parotis incurvata
Warren, 1896
Parotis invernalis
(de Joannis, 1927)
(from Mozambique)
Parotis laceritalis
(Kenrick, 1907)
Parotis marginata
(Hampson, 1893)
Parotis marinata
(Fabricius, 1784)
Parotis minor
(Pagenstecher, 1884)
Parotis nigroviridalis
(Pagenstecher, 1888)
Parotis ogasawarensis
(Shibuya, 1929)
Parotis pomonalis
(Guenée, 1854)
Parotis prasinalis
(Saalmüller, 1880)
Parotis prasinophila
(Hampson, 1912)
Parotis punctiferalis
(Walker, 1866)
Parotis pusillalis
(Strand, 1912)
Parotis pyritalis
(Hampson, 1912)
Parotis squamitibialis
(Strand, 1912)
Parotis squamopedalis
(Guenée, 1854)
Parotis suralis
(Lederer, 1863)
Parotis triangulalis
(Strand, 1912)
Parotis vernalis
(Hampson, 1912)
Parotis zambesalis
(Walker, 1866)
Các loài trước đây
Parotis tricoloralis
(Pagenstecher, 1888)
Parotis tritonalis
(Snellen, 1895)
Hình ảnh
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Nuss, M.; và đồng nghiệp (2003–2011).
“GlobIZ search”
.
Global Information System on Pyraloidea
. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2011
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Parotis
tại
Wikispecies
Tư liệu liên quan tới
Parotis
tại
Wikimedia Commons
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Parotis at funet
[
liên kết hỏng
]
Pitkin, Brian & Jenkins, Paul.
“Search results Family: Crambidae”
.
Butterflies and Moths of the World
. Natural History Museum, London.
Savela, Markku.
“
Parotis
Hübner, [1831]”
.
Lepidoptera and Some Other Life Forms
. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2017
.
De Prins, J. & De Prins, W. (2017).
“
Parotis
Hübner, 1831”
.
Afromoths
.
Bản gốc
lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2017
. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2017
.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q1595529
AFD
:
Parotis
BioLib:
916282
BOLD
:
7541
ButMoth:
21956.0
CoL
:
92JBJ
EoL
:
59656
EPPO
:
1PRTIG
GBIF
:
1886505
iNaturalist
:
121900
IRMNG
:
1444658
LepIndex
:
26046
NCBI
:
581957
Open Tree of Life
:
925139
Bài viết tông bướm
Margaroniini
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
20%
118.400 ₫
148.000 ₫
[Review sách] Đến lượt bạn làm thần rồi đấy
GIẢM
0%
438.000 ₫
438.000 ₫
Bí mật của sự sáng tạo - Nghệ Thuật "Đánh Cắp" Ý Tưởng (Austin Kleon)
GIẢM
10%
134.000 ₫
149.000 ₫
Dao Butterfly Valorant hợp kim chống gỉ
GIẢM
47%
32.000 ₫
60.000 ₫
Bộ Marvel cho bé trai 8KG - 18KG siêu cool
GIẢM
30%
82.600 ₫
118.000 ₫
[Review] Đường Mây Qua Xứ Tuyết: Điểm giống và khác giữa Phật giáo Tây Tạng với Phật giáo Việt Nam
GIẢM
17%
50.000 ₫
60.000 ₫
Balo đi học đi chơi nam nữ thời trang Hàn Quốc nhiều ngăn tiện dụng
Bài viết liên quan
6 vụ kỳ án của thế giới crypto
Crypto, tiền điện tử, có lẽ cũng được gọi là một thị trường tài chính. Xét về độ tuổi, crypto còn rất trẻ khi đặt cạnh thị trường truyền thống
5 cách tăng chỉ số cảm xúc EQ
Chỉ số cảm xúc EQ (Emotional Quotient) là chìa khóa quan trọng cho những ai muốn thành công trong cuộc sống
Bài Học Về Word-of-Mouth Marketing Từ Dating App Tinder!
Sean Rad, Justin Mateen, và Jonathan Badeen thành lập Tinder vào năm 2012
[Review sách] Bay trên tổ cúc cu - Ken Kesey
Wire, briar, limber-lock Three geese in a flock One flew east, one flew west And one flew over the cuckoo's nest.