Paspalum scrobiculatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Tông (tribus) | Paniceae |
Chi (genus) | Paspalum |
Loài (species) | P. scrobiculatum |
Danh pháp hai phần | |
Paspalum scrobiculatum L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Panicum frumentaceum Rottb. |
Paspalum scrobiculatum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1767.[1]