Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 22 tháng 4, 1975 | ||
Nơi sinh | Praha, Cộng hòa Séc | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993 | Sparta Prague | ||
1994-1996 | Jablonec | ||
1996-2000 | Slavia Prague | ||
2000-2001 | Sporting Portugal | ||
2002 | Galatasaray | ||
2002-2004 | Teplice | ||
2004-2006 | Vissel Kobe | ||
2006-2008 | Sparta Prague | ||
2008-2015 | Viktoria Plzeň | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999-2002 | Cộng hòa Séc | 19 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Pavel Horváth (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1975) là một cầu thủ bóng đá người Cộng hòa Séc.
Pavel Horváth thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc từ năm 1999 đến 2002.
Đội tuyển bóng đá Cộng hòa Séc | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1999 | 6 | 0 |
2000 | 8 | 0 |
2001 | 2 | 0 |
2002 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 19 | 0 |