Pennisetum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Pennisetum Rich.[1] |
Loài điển hình | |
Pennisetum typhoideum[2] Rich.[3][4] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Pennisetum (/ˌpɛnɪˈsiːtəm/[5]}) là một chi thực vật có hoa trong họ Hòa thảo (Poaceae).[6]
Chi Pennisetum gồm các loài:[2]
numerous species now considered better suited to other genera, primarily Cenchrus but also a few in Echinochloa and Setaria