Perdicinae

Perdicinae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Aves
Bộ (ordo)Galliformes
Họ (familia)Phasianidae
Horsfield, 1821
Phân họ (subfamilia)Perdicinae
Horsfield, 1821
Genus

Phân họ gà gô hay phân họ gà so (Danh pháp khoa học: Perdicinae) là một phân họ gà trong họ Phasianidae. Chúng là những nhóm chim cư trú ở vùng Cựu thế giới, đa phần là kích thước cỡ trung bình.

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Chi Ptilopachus
    • Ptilopachus petrosus
    • Ptilopachus nahani
  • Chi Lerwa
    • Lerwa lerwa
  • Chi Tetraophasis
    • Tetraophasis obscurus
    • Tetraophasis szechenyii
  • Chi Alectoris
    • Alectoris melanocephala
    • Alectoris magna
    • Alectoris graeca
    • Alectoris chukar
    • Alectoris philbyi
    • Alectoris barbara
    • Alectoris rufa
  • Chi Ammoperdix
    • Ammoperdix griseogularis
    • Ammoperdix heyi
  • Chi Perdix
    • Perdix perdix
    • Perdix dauurica
    • Perdix hodgsoniae
  • Chi Rhizothera
    • Rhizothera longirostris
    • Rhizothera dulitensis
  • Chi Margaroperdix
    • Margaroperdix madagascarensis
  • Chi Melanoperdix
    • Melanoperdix nigra
  • Chi Xenoperdix
    • Xenoperdix obscuratus
    • Xenoperdix udzungwensis
  • Chi Arborophila
    • Arborophila torqueola
    • Arborophila rufipectus
    • Arborophila mandellii
    • Arborophila gingica
    • Arborophila rufogularis
    • Arborophila atrogularis
    • Arborophila crudigularis
    • Arborophila ardens
    • Arborophila javanica
    • Arborophila orientalis
    • Arborophila brunneopectus
    • Arborophila davidi
    • Arborophila cambodiana
    • Arborophila hyperythra
    • Arborophila rubrirostris
    • Arborophila chloropus
    • Arborophila charltonii
    • Arborophila sumatrana
    • Arborophila merlini
  • Chi Caloperdix
    • Caloperdix oculea
  • Chi Haematortyx
    • Haematortyx sanguiniceps
  • Chi Rollulus
    • Rollulus roulroul
  • Chi Bambusicola
    • Bambusicola fytchii
    • Bambusicola thoracica

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Mai - Khi tình yêu không chỉ đơn thuần là tình ~ yêu
Mai - Khi tình yêu không chỉ đơn thuần là tình ~ yêu
Cuộc đời đã khiến Mai không cho phép mình được yếu đuối, nhưng cũng chính vì thế mà cô cần một người đồng hành vững chãi
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Chân dung Drew Gilpin Faust - Hiệu trưởng Đại học Harvard
Đó là những lời khẳng định đanh thép, chắc chắn và đầy quyền lực của người phụ nữ đang gánh trên vai ngôi trường đại học hàng đầu thế giới
Tổng quan về bang Tokyo Manji trong Tokyo Revengers
Tổng quan về bang Tokyo Manji trong Tokyo Revengers
Tokyo Manji Gang (東京卍會, Tōkyō Manji-Kai?), thường được viết tắt là Toman (東卍, Tōman?), là một băng đảng mô tô có trụ sở tại Shibuya, Tokyo
Game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash
Game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash
Bandai Namco đã ấn định ngày phát hành chính thức của tựa game đối kháng Jujutsu Kaisen: Cursed Clash