Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Petar Borota | ||
Ngày sinh | 5 tháng 3 năm 1952 | ||
Nơi sinh | Belgrade, CHLBXHCN Nam Tư | ||
Ngày mất | 12 tháng 2 năm 2010 | (57 tuổi)||
Nơi mất | Genova, Ý | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1969–1975 | OFK Beograd | 131 | (0) |
1976–1979 | Partizan | 77 | (0) |
1979–1982 | Chelsea | 107 | (0) |
1982 | Brentford | 0 | (0) |
1982–1983 | Portimonense | 7 | (0) |
1983–1984 | Boavista | 15 | (0) |
1984–1985 | FC Porto | 0 | (0) |
1986 | Boavista | 0 | (0) |
Tổng cộng | 337 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1977–1978 | Nam Tư | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Petar Borota (tiếng Serbia: Пeтap Бopoтa) (5 tháng 3 năm 1952 – 12 tháng 2 năm 2010) là một cầu thủ bóng đá người Serbia từng thi đấu ở vị trí thủ môn, nổi bật nhất là cho Partizan và Chelsea.[1]
Ngoài là một thủ môn có tài năng, Borota còn được nhớ đến bởi phong cách thi đấu lập dị nên thỉnh thoảng khiến đội nhà nhận những bàn thua khó hiểu.