Clarke khi còn là trợ lý huấn luyện viên tại Chelsea năm 2007 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stephen Clarke[1] | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1963 | ||
Nơi sinh | Saltcoats, Scotland | ||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,78 m) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Aston Villa (trợ lý huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1987 | St Mirren | 200 | (7) |
1987–1998 | Chelsea | 330 | (7) |
Tổng cộng | 530 | (14) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983–1985 | U-21 Scotland[2] | 8 | (0) |
1987–1994 | Scotland | 6 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1998-99 | Newcastle United (trợ lý) | ||
1999 | Newcastle United (tạm quyền) | ||
2004–2008 | Chelsea (trợ lý) | ||
2008–2011 | West Ham United (trợ lý) | ||
2011–2012 | Liverpool (trợ lý) | ||
2012–2013 | West Bromwich Albion | ||
2014–2015 | Reading | ||
2016– | Aston Villa (trợ lý) | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Stephen "Steve" Clarke (sinh 29 tháng 8 năm 1963) là cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Scotland, hiện là trợ lý huấn luyện viên cho Roberto Di Matteo tại Aston Villa.
Clarke từng thi đấu cho St Mirren, Chelsea và Scotland, giành được ba danh hiệu lớn cùng với Chelsea. SAu khi giải nghệ, ông chuyển sang công tác huấn luyện và làm việc tại Newcastle United, Chelsea, West Ham United và Liverpool. Ông cũng từng dẫn dắt West Bromwich Albion và Reading.
Đội | QG | Từ | Tới | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tr | T | H | B | %Thắng | |||||||
Newcastle United (tạm quyền) | 28 tháng 8 năm 1999 | 2 tháng 9 năm 1999 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0,00 | ||||
West Bromwich Albion | 8 tháng 6 năm 2012 | 14 tháng 12 năm 2013 | 59 | 19 | 14 | 26 | 32,20 | ||||
Reading | 16 tháng 12 năm 2014 | 4 tháng 12 năm 2015 | 53 | 19 | 14 | 20 | 35,85 | ||||
Tổng | 113 | 38 | 28 | 47 | 33,63 |