Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Erland Johnsen | ||
Ngày sinh | 5 tháng 4, 1967 | ||
Nơi sinh | Fredrikstad, Na Uy[1] | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Ekholt Ballklubb | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983–1988 | Moss | ||
1988–1989 | Bayern München | 21 | (0) |
1989–1997 | Chelsea | 145 | (1) |
1997–1998 | Rosenborg | 12 | (0) |
1998–1999 | Strømsgodset | 11 | (0) |
Tổng cộng | 189 | (1) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1983 | U-16 Na Uy[2] | 3 | (0) |
1983–1984 | U-19 Na Uy[2] | 11 | (1) |
1985–1987 | U-21 Na Uy[2] | 16 | (0) |
1987–1995 | Na Uy | 24 | (2) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1999–2002 | Strømsgodset (trợ lý) | ||
2002–2003 | Moss | ||
2003–2006 | Follo | ||
2008 | Lillestrøm | ||
2012– | Strømmen | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Erland Johnsen (sinh 5 tháng 4 năm 1967 tại Fredrikstad)[1] là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Na Uy và hiện đang là huấn luyện viên.[3]
Ông thi đấu chủ yếu ở vị trí trung vệ từ 1983 tới 1999, đáng chú ý nhất là tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh cho Chelsea và tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức cho Bayern Munich. Ông cũng thi đấu cho Moss, Rosenborg và Strømsgodset có 24 lần khoác áo đội tuyển Na Uy. Ông chuyển sang công tác huấn luyện năm 1999 với Strømsgodset và sau đó là với Moss, Follo, Lillestrøm và Strømmen.
Mùa giải | Câu lạc bộ | Hạng | Giải quốc gia | Cúp | Khác | Châu lục | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Na Uy | Giải quốc gia | Cúp Na Uy | Playoff | Châu Âu | Tổng | |||||||
1983 | Moss | 1. Divisjon | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||
1984 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
1985 | 22 | 1 | 2(?) | 0(?) | 1 | 0 | – | 25 | 1 | |||
1986 | 2. Divisjon | 22(?) | 1(?) | 2(?) | 1(?) | – | – | 24 | 2 | |||
1987 | 1. Divisjon | 22 | 0 | 3(?) | 1 | – | – | 25 | 1 | |||
1988 | 11 | 0 | 3(?) | 1 | – | 0 | 0 | 14 | 1 | |||
Đức | Giải quốc gia | DFB-Pokal | Supercup | Châu Âu | Tổng | |||||||
1988–89 | Bayern München | Bundesliga | 13 | 0 | 1 | 0 | – | 5 | 1 | 19 | 1 | |
1989–90 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0 | ||
Anh | Giải quốc gia | Cúp FA | League Cup | Châu Âu | Tổng | |||||||
1989–90 | Chelsea | First Division | 18 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | – | 251 | 0 | |
1990–91 | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 7 | 0 | |||
1991–92 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 7 | 0 | |||
1992–93 | Ngoại hạng Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 13 | 0 | ||
1993–94 | 28 | 1 | 8 | 0 | 1 | 0 | – | 37 | 1 | |||
1994–95 | 33 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 46 | 0 | ||
1995–96 | 22 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | – | 26 | 0 | |||
1996–97 | 18 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | – | 22 | 0 | |||
Na Uy | Giải quốc gia | Cúp Na Uy | — | Châu Âu | Tổng | |||||||
1997 | Rosenborg | Tippeligaen | 6 | 0 | 1 | 0 | – | 0 | 0 | 6 | 0 | |
1998 | 6 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 7 | 0 | |||
1998 | Strømsgodset | 7 | 0 | 0 | 0 | – | 3 | 0 | 10 | 0 | ||
1999 | 4 | 0 | 0 | 0 | – | – | 4 | 0 | ||||
Tổng | Na Uy | 100 | 2 | 11 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 117 | 5 | |
Đức | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 29 | 1 | ||
Anh | 145 | 1 | 19 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 183 | 1 | ||
Toàn sự nghiệp | 266 | 3 | 31 | 3 | 10 | 0 | 18 | 1 | 329 | 7 |
1Gồm bốn trận đấu tại Full Members Cup 1989–90.
Đội tuyển quốc gia Na Uy | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1987 | 4 | 0 |
1988 | 6 | 0 |
1989 | 4 | 1 |
1990 | 4 | 1 |
1991 | 0 | 0 |
1992 | 0 | 0 |
1993 | 0 | 0 |
1994 | 3 | 0 |
1995 | 3 | 0 |
Tổng | 24 | 2 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 15 tháng 11 năm 1989 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | 1–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 1990 |
2. | 27 tháng 3 năm 1990 | Windsor Park, Belfast, Bắc Ireland | Bắc Ireland | 2–3 | 2–3 | Giao hữu |
<ref>
không hợp lệ: tên “strommen” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác