Peucedanum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Tông (tribus) | Selineae |
Chi (genus) | Peucedanum L. |
Loài điển hình | |
P. officinale[1] | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Peucedanum là chi thực vật có hoa trong họ Apiaceae.[3]