Phaeoceros pichinchensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales |
Họ (familia) | Anthocerotaceae |
Chi (genus) | Phaeoceros |
Loài (species) | P. pichinchensis |
Danh pháp hai phần | |
Phaeoceros pichinchensis Spruce Hässel de Menéndez, 1989 |
Phaeoceros pichinchensis là một loài rêu trong họ Anthocerotaceae. Loài này được Spruce Hässel de Menéndez mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1]