Anthocerotaceae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales Limpr. in Cohn.[1] |
Họ (familia) | Anthocerotaceae Dumort. corr. Trevis. emend Hässel[2] |
Phân cấp | |
Anthocerotaceae là một họ rêu duy nhất trong bộ Anthocerotales.[3][4]