Phoenix rupicola | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Phoenix |
Loài (species) | P. rupicola |
Danh pháp hai phần | |
Phoenix rupicola T.Anderson |
Phoenix rupicola là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được T.Anderson miêu tả khoa học đầu tiên năm 1869.[1]