Phoradendron rusbyi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Santalales |
Họ (familia) | Santalaceae |
Chi (genus) | Phoradendron |
Loài (species) | P. rusbyi |
Danh pháp hai phần | |
Phoradendron rusbyi Britton ex Rusby |
Phoradendron rusbyi là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae. Loài này được Britton miêu tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]