Phyllodoce caerulea | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ericaceae |
Chi (genus) | Phyllodoce |
Loài (species) | P. caerulea |
Danh pháp hai phần | |
Phyllodoce caerulea (L.) Bab. | |
Danh pháp đồng nghĩa [1][2] | |
|
Phyllodoce caerulea là một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam. Loài này được (L.) Bab. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1843.[3]