{{Bảng phân loại | name = Phyllotreta nemorum | image = Phyllotreta.nemorum.-.calwer.43.16.jpg | image caption = Phyllotreta nemorum | regnum = Animalia | phylum = Arthropoda | classis = Insecta | ordo = Coleoptera | familia = Chrysomelidae | genus = Phyllotreta | species = P. nemorum | binomial = Phyllotreta nemorum | binomial_authority = Linnaeus, 1758[1] Phyllotreta nemorum là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Linnaeus miêu tả khoa học năm 1758.[2]