Picea obovata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Pinaceae |
Chi (genus) | Picea |
Loài (species) | P. obovata |
Danh pháp hai phần | |
Picea obovata Ledeb., 1833 |
Picea obovata là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông. Loài này được Ledeb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1833.[1]