Pinus uncinata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Pinaceae |
Chi (genus) | Pinus |
Loài (species) | P. uncinata |
Danh pháp hai phần | |
Pinus uncinata Ramond ex DC., 1805 |
Pinus uncinata là một loài thực vật hạt trần trong họ Pinaceae. Loài này được Ramond ex DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1805.[1]