Polygonatum × hybridum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Polygonatum |
Loài (species) | P. hybridum |
Brügger |
Polygonatum × hybridum là một loài thực vật có hoa lai ghép trong họ Asparagaceae. Loài này được Brügger miêu tả khoa học đầu tiên năm 1884.[1]