Polystachya fischeri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Polystachya |
Loài (species) | P. fischeri |
Danh pháp hai phần | |
Polystachya fischeri Rchb.f. ex Kraenzl. |
Polystachya fischeri là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Rchb.f. ex Kraenzl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1926.[1]