Populus mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Populus |
Loài (species) | P. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Populus mexicana Wesm. ex DC., 1868 |
Populus mexicana là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Wesm. ex DC. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1868.[1]